Minecraft, tựa game xây dựng và sinh tồn nổi tiếng, không chỉ thu hút người chơi bởi đồ họa độc đáo mà còn bởi những thuật ngữ phong phú, góp phần tạo nên trải nghiệm chơi game hấp dẫn. Dưới đây là danh sách 20 thuật ngữ quan trọng trong game Minecraft mà bạn cần biết để có thể tham gia trò chơi một cách dễ dàng và hiệu quả.
1. Elytra
Elytra là một trong những vật phẩm đặc biệt nhất trong Minecraft, cho phép người chơi bay lượn trong không trung. Để sở hữu Elytra, bạn cần phải khám phá End Cities sau khi đánh bại con rồng Ender. Vật phẩm này không chỉ mang lại trải nghiệm bay thú vị mà còn là một phần quan trọng trong việc khám phá thế giới rộng lớn của Minecraft.
Ảnh minh họa thuật ngữ Elytra trong game Minecraft
2. Crafting
Crafting là quá trình chế tạo các vật phẩm trong Minecraft bằng cách sử dụng nguyên liệu có sẵn trong game. Người chơi có thể chế tạo nhiều loại vật phẩm từ công cụ, vũ khí cho đến các khối xây dựng. Để tạo ra những món đồ mạnh mẽ hơn, người chơi cần nắm rõ công thức chế tạo của từng vật phẩm, giúp tăng cường khả năng sinh tồn và phát triển trong game.
Ảnh minh họa thuật ngữ Crafting trong game Minecraft
3. Ban
Ban là thuật ngữ được sử dụng để chỉ việc cấm người chơi truy cập vào máy chủ. Điều này thường được thực hiện khi người chơi vi phạm quy tắc hoặc gây rối trong quá trình chơi. Hệ thống ban có thể được thiết lập bởi quản trị viên máy chủ, giúp duy trì môi trường chơi game lành mạnh và công bằng cho tất cả người chơi.
Ảnh minh họa thuật ngữ Ban trong game Minecraft
4. Farming
Farming là quá trình thu hoạch tài nguyên từ môi trường, bao gồm trồng trọt, chăn nuôi và khai thác. Người chơi có thể tạo ra các trang trại để sản xuất thức ăn, nguyên liệu chế tạo và các tài nguyên khác. Việc hiểu rõ cách farming không chỉ giúp bạn duy trì cuộc sống trong game mà còn mở ra nhiều cơ hội phát triển khác.
Ảnh minh họa thuật ngữ Farming trong game Minecraft
5. Hardcore Mode
Hardcore Mode là chế độ chơi khó nhất trong Minecraft, nơi người chơi chỉ có một mạng sống duy nhất. Nếu bạn chết, bạn sẽ không thể quay lại thế giới đó nữa. Chế độ này dành cho những người chơi yêu thích thử thách và muốn trải nghiệm cảm giác hồi hộp trong quá trình sinh tồn.
Ảnh minh họa thuật ngữ Hardcore Mode trong game Minecraft
6. Mobs
Mobs là các sinh vật trong Minecraft, bao gồm cả quái vật, động vật và NPC (nhân vật không chơi). Mỗi loại mob có đặc điểm và hành vi riêng, ảnh hưởng đến cách người chơi tương tác và sinh tồn trong thế giới game. Việc hiểu rõ về các loại mobs sẽ giúp bạn lên kế hoạch tốt hơn trong việc chiến đấu hoặc thu thập tài nguyên.
Ảnh minh họa thuật ngữ Mobs trong game Minecraft
7. Griefer
Griefer là thuật ngữ dùng để chỉ những người chơi có hành vi phá hoại, thường làm hỏng công trình hoặc gây khó khăn cho người chơi khác. Griefing là một vấn đề phổ biến trong các máy chủ multiplayer và có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm chơi game của nhiều người.
Ảnh minh họa thuật ngữ Griefer trong game Minecraft
8. Enderman
Enderman là một loại mob đặc biệt trong Minecraft, nổi bật với chiều cao và khả năng dịch chuyển. Chúng có thể gây khó khăn cho người chơi nếu bị nhìn chằm chằm, nhưng cũng rơi ra các vật phẩm quý giá khi bị tiêu diệt. Việc hiểu cách chiến đấu với Enderman sẽ giúp bạn thu thập nhiều tài nguyên hữu ích.
Ảnh minh họa thuật ngữ Enderman trong game Minecraft
9. Glowstone
Glowstone là một loại vật liệu phát sáng trong Minecraft, được tìm thấy chủ yếu ở Nether. Nó có thể được sử dụng để tạo ra đèn và trang trí trong các công trình. Glowstone không chỉ hữu ích trong việc chiếu sáng mà còn mang lại vẻ đẹp cho không gian sống của bạn trong game.
Ảnh minh họa thuật ngữ Glowstone trong game Minecraft
10. AFK
AFK (Away From Keyboard) là thuật ngữ dùng để chỉ việc người chơi tạm rời khỏi máy tính trong quá trình chơi game. Điều này có thể ảnh hưởng đến gameplay, đặc biệt trong các máy chủ PvP. Tuy nhiên, một số người chơi sử dụng phương pháp này để thu thập tài nguyên tự động trong một số điều kiện nhất định.
Ảnh minh họa thuật ngữ AFK trong game Minecraft
11. Creeper
Creeper là một trong những mob biểu tượng nhất của Minecraft, nổi tiếng với khả năng tự nổ. Chúng thường bất ngờ xuất hiện và gây thiệt hại cho người chơi và các công trình. Biết cách xử lý Creeper sẽ giúp bạn bảo vệ tài sản và sinh mạng trong game.
Ảnh minh họa thuật ngữ Creeper trong game Minecraft
12. Block
Block là đơn vị cơ bản của thế giới Minecraft, được sử dụng để xây dựng mọi thứ từ nhà cửa đến công trình lớn. Các loại block khác nhau có tính năng và hình dạng khác nhau, cho phép người chơi sáng tạo ra những thiết kế độc đáo.
Ảnh minh họa thuật ngữ Block trong game Minecraft
13. Enchantment
Enchantment là quá trình nâng cao khả năng của vũ khí, công cụ hoặc áo giáp trong Minecraft. Người chơi có thể sử dụng bàn chế tạo để thêm các thuộc tính đặc biệt vào vật phẩm, giúp cải thiện hiệu suất trong chiến đấu và khai thác.
Ảnh minh họa thuật ngữ Enchantment trong game Minecraft
14. Diamond
Diamond là một trong những tài nguyên quý giá nhất trong Minecraft, được sử dụng để chế tạo công cụ và trang bị mạnh mẽ. Việc tìm kiếm và khai thác kim cương thường trở thành mục tiêu chính của nhiều người chơi, tạo ra cảm giác phấn khích khi đạt được thành tựu.
Ảnh minh họa thuật ngữ Diamond trong game Minecraft
15. Chunk
Chunk là đơn vị không gian trong Minecraft, bao gồm 16×16 block ở chiều ngang và 384 block ở chiều cao. Khi người chơi di chuyển trong thế giới, các chunk sẽ được tải hoặc giải phóng, ảnh hưởng đến hiệu suất của trò chơi.
Ảnh minh họa thuật ngữ Chunk trong game Minecraft
16. Biome
Biome là khu vực có đặc điểm sinh thái và khí hậu riêng biệt trong Minecraft, bao gồm rừng, sa mạc, và nhiều loại hình khác. Mỗi biome mang lại những tài nguyên và mob độc đáo, ảnh hưởng đến cách người chơi khám phá và sinh tồn.
Ảnh minh họa thuật ngữ Biome trong game Minecraft
17. Cheats
Cheats là các mã lệnh được sử dụng để thay đổi quy tắc của game, cho phép người chơi thực hiện những hành động mà bình thường sẽ không thể. Việc sử dụng cheats có thể giúp người chơi dễ dàng hơn trong việc xây dựng và khám phá, nhưng cũng làm giảm cảm giác thách thức của game.
Ảnh minh họa thuật ngữ Cheats trong game Minecraft
18. Breeding
Breeding là quá trình nhân giống động vật trong Minecraft để tạo ra những con non. Người chơi có thể nuôi các loại động vật khác nhau để thu thập tài nguyên như thịt, sữa, và trứng. Breeding không chỉ cung cấp thực phẩm mà còn góp phần làm phong phú thêm thế giới sinh động trong game.
Ảnh minh họa thuật ngữ Breeding trong game Minecraft
19. Ghast Tear
Ghast Tear là một vật phẩm quý giá rơi ra từ Ghast, một loại mob khổng lồ trong Nether. Ghast Tear được sử dụng để chế tạo các loại thuốc và có giá trị cao trong thương mại giữa các người chơi. Việc săn Ghast có thể trở thành một phần quan trọng trong hành trình khám phá Nether.
Ảnh minh họa thuật ngữ Ghast Tear trong game Minecraft
20. Lava
Lava là một trong những yếu tố môi trường nguy hiểm trong Minecraft, có thể gây thiệt hại cho người chơi và tiêu diệt các vật phẩm. Lava thường xuất hiện trong các hang động hoặc ở Nether, và người chơi cần phải cẩn thận khi di chuyển gần để tránh bị thiệt hại.
Trên đây là 20 thuật ngữ quan trọng trong game Minecraft mà bạn nên nắm rõ. Hiểu biết về những thuật ngữ này sẽ giúp bạn chơi game hiệu quả hơn và tận hưởng những trải nghiệm tuyệt vời trong thế giới ảo đầy màu sắc này. Để khám phá thêm nhiều thông tin thú vị và mẹo chơi hữu ích, hãy ghé thăm elainpublishing.com để không bỏ lỡ những bài viết mới nhất về Minecraft và các trò chơi khác!
Nếu bạn là người yêu thích game, đừng bỏ lỡ những bài viết thú vị khác trên trang của chúng tôi. Khám phá Top 19 Game Xếp Hình giúp thử thách trí tuệ của bạn tại đây. Ngoài ra, hãy cùng trải nghiệm Top 20 game online iOS hấp dẫn không thể bỏ lỡ trong năm 2024 tại đây. Nếu bạn thích những trò chơi năng động, đừng quên tham khảo Top 13 Game Trượt Ván hay nhất dành cho game thủ tại đây. Cuối cùng, hãy cùng hồi tưởng về những cuộc phiêu lưu trong Top 20 Game Mario Huyền Thoại không thể bỏ qua tại đây.